Trước yêu cầu của việc đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy theo hướng “cá thể hóa” và “nhóm hóa”, tiếp tục phát triển chương trình lên một tầm cao mới nhằm đào tạo ra các Thạc sĩ MNS có khả năng nghiên cứu và tác nghiệp chuyên sâu theo từng lĩnh vực an ninh phi truyền thống gồm:
- Chương trình Thạc sĩ Quản trị An ninh phi truyền thống
Master in Management of Nontraditional Security (MNS)
Chuyên sâu/Specialization:
An ninh kinh tế và an ninh tài chính (Economic Security and Financial Security)
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Thời gian học: 18 tháng (học vào thứ 7 và chủ nhật)
Khung chương trình đào tạo:
STT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | |
I | Khối kiến thức chung | 8 | ||
1. | PHI5002 | Triết học Philosophy |
4 | |
2. | ENG5001 | Tiếng Anh cơ bản General English |
4 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 36 | ||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 15 | ||
3. | MNS6001 | Quản trị chiến lược và kế hoạch Management of Strategies & Plans |
3 | |
4. | MNS6002 | Tổng quan về quản trị an ninh General Introduction on Security Management |
3 | |
5. | MNS6003 | Tổng quan về quản trị an ninh phi truyền thống General Introduction on Non-Traditional Security Management |
3 | |
6. | MNS6004 | Khoa học, Công nghệ và An ninh Science, Technology and Security |
3 | |
7. | MNS6005 | Luật pháp, Xã hội và An ninh Law, Society and Security |
3 | |
II.2 | Các học phần chuyên sâu | 21 | ||
8. | MNS6028 | An ninh kinh tế quốc gia National Economic Security |
3 | |
9. | MNS6029 | An ninh tài chính quốc gia National Financial Security |
3 | |
10. | MNS6030 | Quản trị rủi ro & an ninh tài chính của ngân hàng & tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính Risk Management and Security of Banks and Financial Service Providers |
3 | |
11. | MNS6010 | An ninh tài chính của doanh nghiệp Enterprise’s Finance Security |
3 | |
12. | MNS6031 | Điều tra gian lận kế toán và tài chính Accounting & Financial Forensic |
3 | |
13. | MNS6032 | Chiến lược quản trị rủi to tài chính doanh nghiệp Strategy for Enterprise’s Financial Risks Management |
3 | |
14. | MNS6020 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thiết kế đề tài nghiên cứu Research Methods and Design of Research Thesis |
3 | |
III. | HSB7002 | Luận văn chuyên sâu về an ninh kinh tế và an ninh tài chính | 20 | |
Tổng cộng | 64 |
Chuẩn đầu ra: Đào tạo Thạc sĩ MNS có:
- Tư duy chiến lược, tầm nhìn chiến lược, kiến thức liên ngành, kỹ năng quản trị liên ngành;
- Khả năng nghiên cứu, đánh giá, dự báo, xây dựng và thực thi các chiến lược và kế hoạch đảm bảo an ninh kinh tế hay an ninh tài chính trong lĩnh vực công tác.
(Thông tin chi tiết xem Thông báo tuyển sinh trên website https://hsb.edu.vn/)
2. Chương trình Thạc sĩ Quản trị An ninh phi truyền thống
Master in Management of Nontraditional Security (MNS)
Chuyên sâu/Specialization:
Rủi ro thị trường và điều tra thương mại (Market Risk and Commercial Forensic)
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Thời gian học: 18 tháng (học vào thứ 7 và chủ nhật)
Khung chương trình đào tạo:
STT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | |
I | Khối kiến thức chung | 8 | ||
1. | PHI5002 | Triết học Philosophy |
4 | |
2. | ENG5001 | Tiếng Anh cơ bản General English |
4 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 36 | ||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 15 | ||
3. | MNS6001 | Quản trị chiến lược và kế hoạch Management of Strategies & Plans |
3 | |
4. | MNS6002 | Tổng quan về quản trị an ninh General Introduction on Security Management |
3 | |
5. | MNS6003 | Tổng quan về quản trị an ninh phi truyền thống General Introduction on Non-Traditional Security Management |
3 | |
6. | MNS6004 | Khoa học, Công nghệ và An ninh Science, Technology and Security |
3 | |
7. | MNS6005 | Luật pháp, Xã hội và An ninh Law, Society and Security |
3 | |
II.2 | Các học phần chuyên sâu | 21 | ||
8. | MNS6035 | Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa Competitiveness in Socialism-Oriented Market Economy |
3 | |
9. | MNS6036 | Rủi ro của thị trường hàng hóa và dịch vụ Risks of Goods Market and Service Market |
3 | |
10. | MNS6037 | Luật thương mại của các nước phát triển Commercial Law in Developed Countries |
3 | |
11. | MNS6038 | Luật pháp Việt Nam về điều tra gian lận thương mại Vietnam Laws on Commercial Fraud and Forensic |
3 | |
12. | MNS6039 | Điều tra gian lận công nghiệp Industrial Forensic |
3 | |
13. | MNS6040 | Điều tra gian lận thương mại Commercial Forensic |
3 | |
14. | MNS6020 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thiết kế đề tài nghiên cứu Research Methods and Design of Research Thesis |
3 | |
III. | HSB7002 | Luận văn chuyên sâu về rủi ro thị trường và điều tra thương mại | 20 | |
Tổng cộng | 64 |
Chuẩn đầu ra: Đào tạo Thạc sĩ MNS có:
- Tư duy chiến lược, tầm nhìn chiến lược, kiến thức liên ngành, kỹ năng quản trị liên ngành;
- Khả năng nghiên cứu, đánh giá, dự báo, xây dựng và thực thi các chiến lược và kế hoạch theo lĩnh vực công tác chuyên môn.
(Thông tin chi tiết xem Thông báo tuyển sinh trên website https://hsb.edu.vn/)
3. Chương trình Thạc sĩ Quản trị An ninh phi truyền thống
Master in Management of Nontraditional Security (MNS)
Chuyên sâu/Specialization: An ninh hàng không (Aviation Security)
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Thời gian học: 18 tháng (học vào thứ 7 và chủ nhật)
Khung chương trình đào tạo:
STT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | |
I | Khối kiến thức chung | 8 | ||
1. | PHI5002 | Triết học Philosophy |
4 | |
2. | ENG5001 | Tiếng Anh cơ bản General English |
4 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 36 | ||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 15 | ||
3. | MNS6001 | Quản trị chiến lược và kế hoạch Management of Strategies & Plans |
3 | |
4. | MNS6002 | Tổng quan về quản trị an ninh General Introduction on Security Management |
3 | |
5. | MNS6003 | Tổng quan về quản trị an ninh phi truyền thống General Introduction on Non-Traditional Security Management |
3 | |
6. | MNS6004 | Khoa học, Công nghệ và An ninh Science, Technology and Security |
3 | |
7. | MNS6005 | Luật pháp, Xã hội và An ninh Law, Society and Security |
3 | |
II.2 | Các học phần chuyên sâu | 21 | ||
8. | MNS6047 | Luật pháp về an ninh hàng không Aviation Security Laws |
3 | |
9. | MNS6048 | An ninh vật lí của hàng không Aviation Physical Security |
3 | |
10. | MNS6049 | Yếu tố con người trong an ninh hàng không Human Factor in Aviation Security |
3 | |
11. | MNS6050 | Hoạt động đảm bảo an ninh của các sân bay và các hãng hàng không Airport and Airlines Security Operations |
3 | |
12. | MNS6051 | Dự báo rủi ro và quản trị rủi ro hàng không Risk Forecast and Management of Aviation Riks |
3 | |
13. | MNS6007 | Chuẩn bị ứng phó với tình huống khẩn cấp Emergency Preparedness & Response |
3 | |
14. | MNS6020 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thiết kế đề tài nghiên cứu Research Methods and Design of Research Thesis |
3 | |
III. | HSB7002 | Luận văn chuyên sâu về an ninh hàng không | 20 | |
Tổng cộng | 64 |
Chuẩn đầu ra: Đào tạo Thạc sĩ MNS có:
- Tư duy chiến lược, tầm nhìn chiến lược, kiến thức liên ngành, kỹ năng quản trị liên ngành;
- Khả năng nghiên cứu, đánh giá, dự báo, xây dựng và thực thi các chiến lược và kế hoạch đảm bảo an ninh hàng không trong lĩnh vực phụ trách.
Địa chỉ liên hệ:
Nguyễn Bình Minh; SĐT: 0986456046. Email: minhnb.nsms@hsb.edu.vn
Lê Văn Dương; SĐT: 0963338841. Email: duonglv.nsms@hsb.edu.vn
Địa chỉ: Tầng 3, Nhà B1, Trường Quản trị và Kinh doanh (HSB), ĐHQGHN 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Thông tin chi tiết xem Thông báo tuyển sinh trên website https://hsb.edu.vn/)